khán giả dịch tiếng anh là gì - XoilacTV

VND 420.003
khán giả dịch tiếng anh là gì: Phép dịch "Quý khán giả" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe,Google Dịch - Google Translate,khán thính giả Tiếng Anh là gì,khán giả trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì,
Quantity:
Add To Cart

Phép dịch "Quý khán giả" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

Ví dụ về sử dụng khán giả phải trong một câu và bản dịch của họ. Nhiều khán giả phải đứng do hết chỗ ngồi. - All spectators must sit in the stands.

Google Dịch - Google Translate

khán giả những người xem tuồng , chèo , phim , kịch ..., thành phần cuối cùng tham gia vào quá trình xây dựng hoàn chỉnh vở diễn, là mục đích sáng tạo của diễn viên và đạo diễn , là đối tượng phục vụ, là khách hàng tiêu thụ sản phẩm (vở diễn).

khán thính giả Tiếng Anh là gì

Nghĩa: khán giả (ngồi ngoài trời) theo dõi một sự kiện thể thao như 1 trận đấu đá bóng. => a person who is watching an event, especially a sports event. Ex: The new stadium can hold up to 60,000 spectators. = Sân vận động mới có thể chứa đến 60.000 khán giả.

khán giả trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì

Viewers is the translation of "Quý khán giả" into English. Sample translated sentence: Thưa quý khán giả, ít phút nữa là show diễn bắt đầu. ↔ Ladies and gentlemen, in just a few moments our show will begin.